Danh sách các thuốc vi phạm chất lượng
Download Danh sách các thuốc vi phạm chất lượng
Preview text
Danh sách công bố các CSSX thuốc nước ngoài có thuốc vi phạm chất lượng phải lấy mẫu kiểm tra chất lượng 100% lô thuốc nhập khẩu
1
TT
NƯỚC
CÔNG TY SẢN XUẤT
Đợt 33: Cập nhật đến ngày 22/12/2020
2
20
21
22
23
24
25
SỐ LẦN VI PHẠM
Tiền kiểm
Hậu kiểm
Tổng cộng
Mức 3 Mức 2 Mức 3 Mức 2 Mức 3 Mức 2
26
NGÀY CẬP NHẬT
1 BANGLADESH Reman Drug Laboratories Ltd.
1
1
15-03-2017
29 TÌNH TRẠNG
CẬP NHẬT
Đợt 33
Từ đợt trước
2
CHINA
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical Co., Ltd.
1
1
25-03-2014
Từ đợt trước
3
CHINA
Kunming Pharmaceutical Corp.
1
1
20-05-2018
Từ đợt trước
4
INDIA
ACI Pharma Pvt., Ltd.
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
5
INDIA
All Serve Healthcare Pvt., Ltd.
1
1
07-07-2016
Từ đợt trước
6
INDIA
Altomega Drugs Pvt. Ltd.
1
1
27-11-2015
Từ đợt trước
7
INDIA
AMN Life Science Pvt., Ltd.
3
3
2
3
5
09-11-2016
Từ đợt trước
8
INDIA
Chemfar Organics (P) Ltd.
1
3
1
3
22-09-2014
Từ đợt trước
9
INDIA
Clesstra Healthcare Pvt., Ltd.
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
10
INDIA
Elegant Drugs Pvt., Ltd.
1
1
1
1
15-08-2015
Từ đợt trước
11
INDIA
Euro Healthcare
1
1
25-10-2013
Từ đợt trước
12
INDIA
Fine Pharmachem
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
13
INDIA
Lekar Pharma Ltd.
1
1
25-10-2013
Từ đợt trước
14
INDIA
Mediwin Pharmaceuticals
1
1
15-12-2017
Từ đợt trước
15
INDIA
Prayash Healthcare Pvt Ltd.,
1
1
09-11-2016
Từ đợt trước
16
INDIA
Maiden Pharmaceuticals Ltd.
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
17
INDIA
Marksans Pharma Ltd.
4
1
1
2
5
3
07-08-2014
Từ đợt trước
18
INDIA
MedEx Laboratories
1
2
1
2
27-05-2014
Từ đợt trước
19
INDIA
Medico Remedies Pvt., Ltd.
3
1
2
4
2
07-07-2016
Từ đợt trước
20
INDIA
Minimed Laboratories Pvt., Ltd.
1
5
2
6
2
19-06-2015
Từ đợt trước
21
INDIA
Miracle Labs (P) Ltd.
1
1
15-03-2017
Từ đợt trước
22
INDIA
Nestor Pharmaceuticals Ltd.
1
2
1
3
1
26-11-2014
Từ đợt trước
23
INDIA
Overseas Laboratoires Pvt., Ltd.
2
2
23-08-2013
Từ đợt trước
24
INDIA
Pragya Life sciences Pvt. Ltd.
1
1
07-07-2016
Từ đợt trước
25
INDIA
Raptakos, Brett & Co., Ltd.
1
1
26-07-2018
Từ đợt trước
26
INDIA
Replica Remedies
1
1
27-11-2015
Từ đợt trước
27
INDIA
RPG Life Sciences Limited India
12-11-2018
Từ đợt trước
28
INDIA
Swyzer Laboratories Ltd.
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
29
INDIA
Syncom Formulations (India) Ltd.
1
8
3
4
4
12 09-11-2016
Từ đợt trước
30
INDIA
U Square Lifescience Pvt., Ltd.
1
1
19-06-2015
Từ đợt trước
31
INDIA
Vintanova Pharma Pvt Ltd
1
1
09-11-2016
Từ đợt trước
32
INDIA
West-Coast Pharmaceutical Works Ltd.
1
1
19-06-2015
Từ đợt trước
33
INDIA
Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.
2
2
25-10-2013
Từ đợt trước
34
INDIA
Zee Laboratories
35
ITALY
Industria Farmaceutica Nova Argentia S.p.A
(Italy)
36
KOREA Công ty Crown Pharm. Co Ltd
1
1
09-11-2016
Từ đợt trước
1
1
29-07-2020
Từ đợt trước
1
1
04-04-2019
Từ đợt trước
37
KOREA Korea E-Pharm Inc.
1
1
06-01-2020
Từ đợt trước
38
KOREA Unimed Pharmaceuticals Inc.
1
1
01-06-2020
Từ đợt trước
39
KOREA Young IL Pharm. Co., Ltd.
1
1
06-01-2020
Từ đợt trước
40
KOREA Yuyu INC.
1
1
31-12-2018
Từ đợt trước
41 PAKISTAN Navegal Laboratories
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
42 PAKISTAN Pacific Pharmaceuticals Ltd.
1
1
25-03-2014
Từ đợt trước
43
RUSSIA Sintez Joint Stock Company
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
44 THAILAND R.X. Manufacturing Co., Ltd.
1
1
31-10-2019
Từ đợt trước
45
USA
ADH Health Products Inc.
1
1
07-08-2014
Từ đợt trước
46
USA
Robinson Pharma Inc.
1
2
1
2
27-05-2014
Từ đợt trước
Bao gồm:
46 công ty / 9 quốc gia
Trong đó:
46 công ty vẫn tiếp tục công bố từ đợt trước 0 công ty đã cập nhật ngày vi phạm so với đợt công bố trước 0 công ty đã bổ sung so với đợt công bố trước
Trang 1 / 3
Các CSSX thuốc nước ngoài đã rút khỏi danh sách vi phạm Đợt 33: Cập nhật đến ngày 22/12/2020
TT
NƯỚC
CÔNG TY SẢN XUẤT
1
AUSTRIA Sandoz
2 BANGLADESH General Pharmaceuticals Ltd.
3 BANGLADESH Globe Pharmaceuticals Ltd.
4 BANGLADESH Globe Pharmaceuticals Ltd.
5 BANGLADESH Incepta Pharmaceuticals Ltd
6 BANGLADESH Navana Pharmaceuticals Ltd.
7
CANADA
Apotex Inc.
8
CYPRUS
Holden Medical Ltd.
9
FRANCE
Famar Lyon
10
FRANCE
Pfizer PGM
11
GERMANY Denk Pharma GmbH. & Co. KG.
12
INDIA
Aegen Bioteck Pharma Pvt., Ltd.
13
INDIA
Ahlcon Parenterals (India) Ltd.
14
INDIA
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
15
INDIA
Alkem Laboratories Ltd. India
16
INDIA
Amtec Health Care Pvt., Ltd.
17
INDIA
ATOZ Pharmaceuticals Pvt., Ltd.
18
INDIA
Aurobindo Pharma Ltd.
19
INDIA
Aurobindo Pharma Ltd.
20
INDIA
Axon Drugs Pvt., Ltd.
21
INDIA
Bal Pharma Ltd.
22
INDIA
Brawn Laboratories Ltd.
23
INDIA
Brawn Laboratories Ltd.
24
INDIA
Brawn Laboratories Ltd.
25
INDIA
Celogen Pharma Pvt., Ltd.
26
INDIA
Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd.
27
INDIA
Cooper Pharma
28
INDIA
Cure Medicines (India) Pvt., Ltd.
29
INDIA
Eurolife Healthcare Pvt., Ltd.
30
INDIA
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
31
INDIA
Flamingo Pharmceuticals Ltd.
32
INDIA
Gelnova Laboratories (India) Pvt. Ltd.
33
INDIA
Global Pharm Healthcare Pvt., Ltd.
34
INDIA
Globela Pharma Pvt., Ltd.
35
INDIA
Gracure Pharmaceutical Ltd.
36
INDIA
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
37
INDIA
Health Care Formulations Pvt., Ltd.
38
INDIA
Hyrio Laboratories Pvt., Ltd.
39
INDIA
Hyrio Laboratories Pvt., Ltd.
40
INDIA
Intas Pharmaceuticals Ltd.
41
INDIA
Inventia Healthcare Pvt.Ltd. India
42
INDIA
Kausikh Therapeutics (P) Ltd.
43
INDIA
Lyka labs limited, India
44
INDIA
Macleods Pharmaceulticals Ltd.
45
INDIA
Medopharm
46
INDIA
Nectar Lifesciences Limited India
47
INDIA
Marck Biosciences Ltd.
48
INDIA
Mediwin Pharmaceuticals
49
INDIA
Medley Pharmaceuticals Ltd.
50
INDIA
Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
51
INDIA
Miracle labs (P) Ltd.
52
INDIA
Penta Labs Pvt., Ltd.
THỜI GIAN GIÁM SÁT TIỀN KIỂM
Từ 25/03/2014 đến 22/09/2014 Từ 25/10/2013 đến 15/07/2015 Từ 25/10/2013 đến 22/09/2014 Từ 19/06/2015 đến 09/11/2016 Từ 01/06/2020 đến 22/12/2020 Từ 26/11/2014 đến 30/09/2017 Từ 25/03/2014 đến 20/05/2018 Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 Từ 25/03/2014 đến 12/12/2016 Từ 27/11/2015 đến 22/12/2020 Từ 22/09/2014 đến 04/05/2015 Từ 15/12/2017 đến 04/04/2019 Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 Từ 09/11/2016 đến 15/12/2017 Từ 26/07/2018 đến 04/04/2019 Từ 23/08/2013 đến 07/01/2016 Từ 31/12/2018 đến 29/07/2020 Từ 07/08/2014 đến 13/02/2015 Từ 09/11/2016 đến 30/05/2017 Từ 30/09/2017 đến 26/07/2018 Từ 27/05/2014 đến 27/11/2015 Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 Từ 23/08/2013 đến 20/10/2015 Từ 27/05/2014 đến 04/03/2016 Từ 25/10/2013 đến 07/07/2016 Từ 06/01/2020 đến 29/07/2020 Từ 23/08/2013 đến 07/07/2016 Từ 07/07/2016 đến 20/05/2018 Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 Từ 26/11/2014 đến 01/06/2020 Từ 15/12/2017 đến 31/12/2018 Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 Từ 22/09/2014 đến 30/05/2017 Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 Từ 26/11/2014 đến 15/07/2015 Từ 07/08/2014 đến 15/03/2017 Từ 15/12/2017 đến 26/07/2018 Từ 27/05/2014 đến 15/07/2015 Từ 20/05/2018 đến 06/01/2020 Từ 09/11/2016 đến 30/05/2017 Từ 04/04/2019 đến 01/06/2020 Từ 30/09/2017 đến 26/07/2018 Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 Từ 23/08/2013 đến 15/07/2015 Từ 23/08/2013 đến 20/10/2015 Từ 07/07/2016 đến 30/09/2017 Từ 23/08/2013 đến 07/07/2016 Từ 25/03/2014 đến 20/10/2015
NGÀY CẬP NHẬT
25-03-2014 25-10-2013 25-10-2013 19-06-2015 01-06-2020 26-11-2014 25-03-2014 23-08-2013 25-10-2013 23-08-2013 23-08-2013 15-07-2015 27-11-2015 22-09-2014 15-12-2017 23-08-2013 23-08-2013 09-11-2016 26-07-2018 23-08-2013 31-12-2018 07-08-2014 09-11-2016 30-09-2017 07-08-2014 23-08-2013 23-08-2013 26-11-2014 04-05-2015 06-01-2020 26-11-2014 07-07-2016 25-10-2013 26-11-2014 15-12-2017 25-10-2013 15-07-2015 25-10-2013 26-11-2014 07-08-2014 15-12-2017 27-05-2014 20-05-2018 09-11-2016 04-04-2019 30-09-2017 23-08-2013 23-08-2013 27-05-2014 07-07-2016 19-06-2015 07-08-2014
XÉT RÚT KHỎI DANH SÁCH
Thời gian
Hạn
Rút
6 tháng 25-09-2014
Đợt 6
12 tháng 25-10-2014 Đợt 12
6 tháng 25-04-2014
Đợt 6
12 tháng 19-06-2016 Đợt 19
0 tháng 01-06-2020 Đợt 33
12 tháng 26-11-2015 Đợt 23
12 tháng 25-03-2015 Đợt 25
12 tháng 23-08-2014
Đợt 7
12 tháng 25-10-2014
Đợt 7
6 tháng 23-02-2014
Đợt 4
6 tháng 23-02-2014
Đợt 4
6 tháng 15-01-2016 Đợt 20
6 tháng 27-05-2016 Đợt 33
6 tháng 22-03-2015 Đợt 10
12 tháng 15-12-2018 Đợt 28
12 tháng 23-08-2014
Đợt 7
12 tháng 23-08-2014
Đợt 6
12 tháng 09-11-2017 Đợt 24
6 tháng 26-01-2019 Đợt 28
12 tháng 23-08-2014 Đợt 16
12 tháng 31-12-2019 Đợt 32
6 tháng 07-02-2015
Đợt 9
6 tháng 09-05-2017 Đợt 22
6 tháng 30-03-2018 Đợt 26
12 tháng 07-08-2015 Đợt 15
12 tháng 23-08-2014
Đợt 6
12 tháng 23-08-2014 Đợt 14
6 tháng 26-05-2015 Đợt 17
12 tháng 04-05-2016 Đợt 18
6 tháng 06-07-2020 Đợt 32
12 tháng 26-11-2015 Đợt 18
6 tháng 07-01-2017 Đợt 25
6 tháng 25-04-2014
Đợt 5
12 tháng 26-11-2015 Đợt 31
12 tháng 15-12-2018 Đợt 27
12 tháng 25-10-2014
Đợt 7
6 tháng 15-01-2016 Đợt 22
6 tháng 25-04-2014
Đợt 5
6 tháng 26-05-2015 Đợt 12
12 tháng 07-08-2015 Đợt 21
6 tháng 15-06-2018 Đợt 26
12 tháng 27-05-2015 Đợt 12
6 tháng 20-11-2018 Đợt 30
6 tháng 09-05-2017 Đợt 22
6 tháng
Đợt 31
6 tháng 30-03-2018 Đợt 26
6 tháng 23-02-2014
Đợt 6
12 tháng 23-08-2014 Đợt 12
12 tháng 27-05-2015 Đợt 14
6 tháng 07-01-2017 Đợt 23
6 tháng 19-12-2015 Đợt 18
12 tháng 07-08-2015 Đợt 14
Trang 2 / 3
TT
NƯỚC
CÔNG TY SẢN XUẤT
53
INDIA
54
INDIA
55
INDIA
56
INDIA
57
INDIA
58
INDIA
59
INDIA
60
INDIA
61
INDIA
62
INDIA
63
INDIA
64
INDIA
65
INDIA
66
INDIA
67
INDIA
68
INDIA
69
INDIA
70
INDONESIA
71
KOREA
72
KOREA
73
KOREA
74
KOREA
75
KOREA
76
KOREA
77
KOREA
78
KOREA
79
KOREA
80
KOREA
81
KOREA
82
KOREA
83
KOREA
84
KOREA
85
KOREA
86
KOREA
87
KOREA
88
KOREA
89
KOREA
90
KOREA
91
KOREA
92
KOREA
93
PAKISTAN
94
PAKISTAN
95
PAKISTAN
96
PAKISTAN
97 PHILIPPINES
98
POLAND
99
ROMANIA
100 THAILAND
Bao gồm:
Raptakos, Brett & Co., Ltd. Saga Laboratories Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. Sance Laboratories Pvt., Ltd. Santa Pharma Generix Pvt., Ltd. Stallion Laboratories Pvt. Ltd Strides Arcolab Ltd. Sun Pharmaceutical Industries Ltd. Synmedic Laboratories Umedica Laboratories Pvt., Ltd. Unique Pharmaceutical Labs. Windlas Biotech Ltd. Windlas Biotech Private limited XL Laboratories Pvt., Ltd. Zee Laboratories Zim Laboratories Ltd. Zim Laboratories Ltd., India PT Kalbe Farma Tbk. Alpha Pharm. Co., Ltd. Binex Co., Ltd BTO Pharm Co., Ltd. Chunggei Pharm. Co., Ltd. Crown pharm Co., Ltd. Dae Han New Pharm Co., Ltd. Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd. Daehwa Pharmaceuticals Daehwa Pharmaceuticals Daewoo Pharm. Co., Ltd. Dongsung pharm. Co., Ltd. Hanall Pharmaceutical Co., Ltd. Hanbul Pharm. Co., Ltd. Hankook Korus Pharm Co., Ltd. Hankook Korus Pharm Co., Ltd. Il Dong Pharmaceuticals Co., Ltd. Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. Korea Prime Pharm. Co., Ltd. Samchundang Pharm. Co., Ltd. Union Korea Pharm Co., Ltd. Young IL Pharm. Co., Ltd. Young IL Pharm. Co., Ltd. CCL Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd, Getz Pharma Pvt., Ltd. Nexus Pharma (Pvt.) Ltd Amherst Laboratories Inc. Polfarmex S.A S.C.Arena Group S.A. Mega Lifesciences Ltd.
92 công ty / 14 quốc gia
THỜI GIAN GIÁM SÁT TIỀN KIỂM
Từ 25/10/2013 đến 04/05/2015 Từ 07/08/2014 đến 15/08/2015 Từ 22/09/2014 đến 04/05/2015 Từ 25/03/2014 đến 04/05/2015 Từ 23/08/2013 đến 15/08/2015 Từ 20/05/2018 đến 31/10/2019 Từ 23/08/2013 đến 12/12/2016 Từ 04/05/2015 đến 07/07/2016 Từ 30/09/2017 đến 26/07/2018 Từ 23/08/2013 đến 09/11/2016 Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 Từ 31/10/2019 đến 29/07/2020 Từ 23/08/2013 đến 31/12/2018 Từ 25/10/2013 đến 15/08/2015 Từ 04/05/2015 đến 09/11/2016 Từ 20/05/2018 đến 01/06/2020 Từ 25/10/2013 đến 31/12/2014 Từ 07/08/2014 đến 04/03/2016 Từ 31/10/2019 đến 22/12/2020 Từ 25/03/2014 đến 13/02/2015 Từ 19/06/2015 đến 04/03/2016 Từ 04/05/2015 đến 07/07/2016 Từ 23/08/2013 đến 09/11/2016 Từ 15/03/2017 đến 01/06/2020 Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 Từ 26/11/2014 đến 19/06/2015 Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 Từ 22/09/2014 đến 07/01/2016 Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 Từ 30/09/2017 đến 26/07/2018 Từ 09/11/2016 đến 20/05/2018 Từ 15/08/2015 đến 15/12/2017 Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 Từ 25/03/2014 đến 04/05/2015 Từ 25/03/2014 đến 07/07/2016 Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 Từ 07/07/2016 đến 15/03/2017 Từ 25/03/2014 đến 07/01/2016 Từ 15/12/2017 đến 31/12/2018 Từ 27/05/2014 đến 19/06/2015 Từ 09/11/2016 đến 30/05/2017 Từ 23/08/2013 đến 27/11/2015 Từ 04/04/2019 đến 01/06/2020 Từ 31/12/2018 đến 01/06/2020 Từ 27/11/2015 đến 12/12/2016
NGÀY CẬP NHẬT
27-05-2014 07-08-2014 22-09-2014 25-03-2014 27-05-2014 20-05-2018 23-08-2013 04-05-2015 30-09-2017 27-05-2014 25-10-2013 23-08-2013 31-10-2019 30-09-2017 25-10-2013 19-06-2015 20-05-2018 25-10-2013 07-08-2014 31-10-2019 25-03-2014 19-06-2015 04-05-2015 27-05-2014 26-07-2018 23-08-2013 26-11-2014 23-08-2013 25-10-2013 25-10-2013 22-09-2014 25-10-2013 30-09-2017 09-11-2016 09-11-2016 23-08-2013 25-03-2014 26-11-2014 25-10-2013 07-07-2016 25-03-2014 15-12-2017 07-08-2014 09-11-2016 23-08-2013 04-04-2019 31-12-2018 27-11-2015
XÉT RÚT KHỎI DANH SÁCH
Thời gian
Hạn
Rút
6 tháng 27-11-2014 Đợt 10
12 tháng 07-08-2015 Đợt 13
6 tháng 22-03-2015 Đợt 10
12 tháng 25-03-2015 Đợt 10
6 tháng 27-11-2014 Đợt 13
12 tháng 20-05-2019 Đợt 29
12 tháng 23-08-2014 Đợt 20
12 tháng 04-05-2016 Đợt 18
6 tháng 30-03-2018 Đợt 26
12 tháng 27-05-2015 Đợt 19
12 tháng 25-10-2014
Đợt 7
6 tháng 23-02-2014
Đợt 7
6 tháng 30-04-2020 Đợt 32
12 tháng 30-09-2018 Đợt 27
12 tháng 25-10-2014 Đợt 13
12 tháng 19-06-2016 Đợt 19
12 tháng 20-05-2019 Đợt 31
12 tháng 25-10-2014
Đợt 8
12 tháng 07-08-2015 Đợt 17
12 tháng 31-10-2020 Đợt 33
6 tháng 25-09-2014
Đợt 9
6 tháng 19-12-2015 Đợt 17
12 tháng 04-05-2016 Đợt 18
6 tháng 27-11-2014 Đợt 19
12 tháng 26-07-2019 Đợt 31
6 tháng 23-02-2014
Đợt 6
6 tháng 26-05-2015 Đợt 11
12 tháng 23-08-2014
Đợt 6
6 tháng 25-04-2014
Đợt 5
12 tháng 25-10-2014
Đợt 7
12 tháng 22-09-2015 Đợt 16
6 tháng 25-04-2014
Đợt 5
6 tháng 30-03-2018 Đợt 26
12 tháng 09-11-2017 Đợt 25
12 tháng 09-11-2017 Đợt 24
6 tháng 23-02-2014
Đợt 4
6 tháng 25-09-2014 Đợt 10
12 tháng 26-11-2015 Đợt 18
6 tháng 25-04-2014
Đợt 5
6 tháng 07-01-2017 Đợt 21
12 tháng 25-03-2015 Đợt 16
12 tháng 15-12-2018 Đợt 27
6 tháng 07-02-2015 Đợt 11
6 tháng 09-05-2017 Đợt 22
6 tháng 23-02-2014 Đợt 15
6 tháng 04-10-2019 Đợt 31
12 tháng 31-12-2019 Đợt 31
12 tháng 27-11-2016 Đợt 20
Trang 3 / 3
1
TT
NƯỚC
CÔNG TY SẢN XUẤT
Đợt 33: Cập nhật đến ngày 22/12/2020
2
20
21
22
23
24
25
SỐ LẦN VI PHẠM
Tiền kiểm
Hậu kiểm
Tổng cộng
Mức 3 Mức 2 Mức 3 Mức 2 Mức 3 Mức 2
26
NGÀY CẬP NHẬT
1 BANGLADESH Reman Drug Laboratories Ltd.
1
1
15-03-2017
29 TÌNH TRẠNG
CẬP NHẬT
Đợt 33
Từ đợt trước
2
CHINA
CSPC Zhongnuo Pharmaceutical Co., Ltd.
1
1
25-03-2014
Từ đợt trước
3
CHINA
Kunming Pharmaceutical Corp.
1
1
20-05-2018
Từ đợt trước
4
INDIA
ACI Pharma Pvt., Ltd.
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
5
INDIA
All Serve Healthcare Pvt., Ltd.
1
1
07-07-2016
Từ đợt trước
6
INDIA
Altomega Drugs Pvt. Ltd.
1
1
27-11-2015
Từ đợt trước
7
INDIA
AMN Life Science Pvt., Ltd.
3
3
2
3
5
09-11-2016
Từ đợt trước
8
INDIA
Chemfar Organics (P) Ltd.
1
3
1
3
22-09-2014
Từ đợt trước
9
INDIA
Clesstra Healthcare Pvt., Ltd.
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
10
INDIA
Elegant Drugs Pvt., Ltd.
1
1
1
1
15-08-2015
Từ đợt trước
11
INDIA
Euro Healthcare
1
1
25-10-2013
Từ đợt trước
12
INDIA
Fine Pharmachem
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
13
INDIA
Lekar Pharma Ltd.
1
1
25-10-2013
Từ đợt trước
14
INDIA
Mediwin Pharmaceuticals
1
1
15-12-2017
Từ đợt trước
15
INDIA
Prayash Healthcare Pvt Ltd.,
1
1
09-11-2016
Từ đợt trước
16
INDIA
Maiden Pharmaceuticals Ltd.
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
17
INDIA
Marksans Pharma Ltd.
4
1
1
2
5
3
07-08-2014
Từ đợt trước
18
INDIA
MedEx Laboratories
1
2
1
2
27-05-2014
Từ đợt trước
19
INDIA
Medico Remedies Pvt., Ltd.
3
1
2
4
2
07-07-2016
Từ đợt trước
20
INDIA
Minimed Laboratories Pvt., Ltd.
1
5
2
6
2
19-06-2015
Từ đợt trước
21
INDIA
Miracle Labs (P) Ltd.
1
1
15-03-2017
Từ đợt trước
22
INDIA
Nestor Pharmaceuticals Ltd.
1
2
1
3
1
26-11-2014
Từ đợt trước
23
INDIA
Overseas Laboratoires Pvt., Ltd.
2
2
23-08-2013
Từ đợt trước
24
INDIA
Pragya Life sciences Pvt. Ltd.
1
1
07-07-2016
Từ đợt trước
25
INDIA
Raptakos, Brett & Co., Ltd.
1
1
26-07-2018
Từ đợt trước
26
INDIA
Replica Remedies
1
1
27-11-2015
Từ đợt trước
27
INDIA
RPG Life Sciences Limited India
12-11-2018
Từ đợt trước
28
INDIA
Swyzer Laboratories Ltd.
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
29
INDIA
Syncom Formulations (India) Ltd.
1
8
3
4
4
12 09-11-2016
Từ đợt trước
30
INDIA
U Square Lifescience Pvt., Ltd.
1
1
19-06-2015
Từ đợt trước
31
INDIA
Vintanova Pharma Pvt Ltd
1
1
09-11-2016
Từ đợt trước
32
INDIA
West-Coast Pharmaceutical Works Ltd.
1
1
19-06-2015
Từ đợt trước
33
INDIA
Yeva Therapeutics Pvt., Ltd.
2
2
25-10-2013
Từ đợt trước
34
INDIA
Zee Laboratories
35
ITALY
Industria Farmaceutica Nova Argentia S.p.A
(Italy)
36
KOREA Công ty Crown Pharm. Co Ltd
1
1
09-11-2016
Từ đợt trước
1
1
29-07-2020
Từ đợt trước
1
1
04-04-2019
Từ đợt trước
37
KOREA Korea E-Pharm Inc.
1
1
06-01-2020
Từ đợt trước
38
KOREA Unimed Pharmaceuticals Inc.
1
1
01-06-2020
Từ đợt trước
39
KOREA Young IL Pharm. Co., Ltd.
1
1
06-01-2020
Từ đợt trước
40
KOREA Yuyu INC.
1
1
31-12-2018
Từ đợt trước
41 PAKISTAN Navegal Laboratories
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
42 PAKISTAN Pacific Pharmaceuticals Ltd.
1
1
25-03-2014
Từ đợt trước
43
RUSSIA Sintez Joint Stock Company
1
1
23-08-2013
Từ đợt trước
44 THAILAND R.X. Manufacturing Co., Ltd.
1
1
31-10-2019
Từ đợt trước
45
USA
ADH Health Products Inc.
1
1
07-08-2014
Từ đợt trước
46
USA
Robinson Pharma Inc.
1
2
1
2
27-05-2014
Từ đợt trước
Bao gồm:
46 công ty / 9 quốc gia
Trong đó:
46 công ty vẫn tiếp tục công bố từ đợt trước 0 công ty đã cập nhật ngày vi phạm so với đợt công bố trước 0 công ty đã bổ sung so với đợt công bố trước
Trang 1 / 3
Các CSSX thuốc nước ngoài đã rút khỏi danh sách vi phạm Đợt 33: Cập nhật đến ngày 22/12/2020
TT
NƯỚC
CÔNG TY SẢN XUẤT
1
AUSTRIA Sandoz
2 BANGLADESH General Pharmaceuticals Ltd.
3 BANGLADESH Globe Pharmaceuticals Ltd.
4 BANGLADESH Globe Pharmaceuticals Ltd.
5 BANGLADESH Incepta Pharmaceuticals Ltd
6 BANGLADESH Navana Pharmaceuticals Ltd.
7
CANADA
Apotex Inc.
8
CYPRUS
Holden Medical Ltd.
9
FRANCE
Famar Lyon
10
FRANCE
Pfizer PGM
11
GERMANY Denk Pharma GmbH. & Co. KG.
12
INDIA
Aegen Bioteck Pharma Pvt., Ltd.
13
INDIA
Ahlcon Parenterals (India) Ltd.
14
INDIA
Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd.
15
INDIA
Alkem Laboratories Ltd. India
16
INDIA
Amtec Health Care Pvt., Ltd.
17
INDIA
ATOZ Pharmaceuticals Pvt., Ltd.
18
INDIA
Aurobindo Pharma Ltd.
19
INDIA
Aurobindo Pharma Ltd.
20
INDIA
Axon Drugs Pvt., Ltd.
21
INDIA
Bal Pharma Ltd.
22
INDIA
Brawn Laboratories Ltd.
23
INDIA
Brawn Laboratories Ltd.
24
INDIA
Brawn Laboratories Ltd.
25
INDIA
Celogen Pharma Pvt., Ltd.
26
INDIA
Chethana Drugs & Chemicals (P) Ltd.
27
INDIA
Cooper Pharma
28
INDIA
Cure Medicines (India) Pvt., Ltd.
29
INDIA
Eurolife Healthcare Pvt., Ltd.
30
INDIA
Flamingo Pharmaceuticals Ltd.
31
INDIA
Flamingo Pharmceuticals Ltd.
32
INDIA
Gelnova Laboratories (India) Pvt. Ltd.
33
INDIA
Global Pharm Healthcare Pvt., Ltd.
34
INDIA
Globela Pharma Pvt., Ltd.
35
INDIA
Gracure Pharmaceutical Ltd.
36
INDIA
Gracure Pharmaceuticals Ltd.
37
INDIA
Health Care Formulations Pvt., Ltd.
38
INDIA
Hyrio Laboratories Pvt., Ltd.
39
INDIA
Hyrio Laboratories Pvt., Ltd.
40
INDIA
Intas Pharmaceuticals Ltd.
41
INDIA
Inventia Healthcare Pvt.Ltd. India
42
INDIA
Kausikh Therapeutics (P) Ltd.
43
INDIA
Lyka labs limited, India
44
INDIA
Macleods Pharmaceulticals Ltd.
45
INDIA
Medopharm
46
INDIA
Nectar Lifesciences Limited India
47
INDIA
Marck Biosciences Ltd.
48
INDIA
Mediwin Pharmaceuticals
49
INDIA
Medley Pharmaceuticals Ltd.
50
INDIA
Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd.
51
INDIA
Miracle labs (P) Ltd.
52
INDIA
Penta Labs Pvt., Ltd.
THỜI GIAN GIÁM SÁT TIỀN KIỂM
Từ 25/03/2014 đến 22/09/2014 Từ 25/10/2013 đến 15/07/2015 Từ 25/10/2013 đến 22/09/2014 Từ 19/06/2015 đến 09/11/2016 Từ 01/06/2020 đến 22/12/2020 Từ 26/11/2014 đến 30/09/2017 Từ 25/03/2014 đến 20/05/2018 Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 Từ 25/03/2014 đến 12/12/2016 Từ 27/11/2015 đến 22/12/2020 Từ 22/09/2014 đến 04/05/2015 Từ 15/12/2017 đến 04/04/2019 Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 Từ 09/11/2016 đến 15/12/2017 Từ 26/07/2018 đến 04/04/2019 Từ 23/08/2013 đến 07/01/2016 Từ 31/12/2018 đến 29/07/2020 Từ 07/08/2014 đến 13/02/2015 Từ 09/11/2016 đến 30/05/2017 Từ 30/09/2017 đến 26/07/2018 Từ 27/05/2014 đến 27/11/2015 Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 Từ 23/08/2013 đến 20/10/2015 Từ 27/05/2014 đến 04/03/2016 Từ 25/10/2013 đến 07/07/2016 Từ 06/01/2020 đến 29/07/2020 Từ 23/08/2013 đến 07/07/2016 Từ 07/07/2016 đến 20/05/2018 Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 Từ 26/11/2014 đến 01/06/2020 Từ 15/12/2017 đến 31/12/2018 Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 Từ 22/09/2014 đến 30/05/2017 Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 Từ 26/11/2014 đến 15/07/2015 Từ 07/08/2014 đến 15/03/2017 Từ 15/12/2017 đến 26/07/2018 Từ 27/05/2014 đến 15/07/2015 Từ 20/05/2018 đến 06/01/2020 Từ 09/11/2016 đến 30/05/2017 Từ 04/04/2019 đến 01/06/2020 Từ 30/09/2017 đến 26/07/2018 Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 Từ 23/08/2013 đến 15/07/2015 Từ 23/08/2013 đến 20/10/2015 Từ 07/07/2016 đến 30/09/2017 Từ 23/08/2013 đến 07/07/2016 Từ 25/03/2014 đến 20/10/2015
NGÀY CẬP NHẬT
25-03-2014 25-10-2013 25-10-2013 19-06-2015 01-06-2020 26-11-2014 25-03-2014 23-08-2013 25-10-2013 23-08-2013 23-08-2013 15-07-2015 27-11-2015 22-09-2014 15-12-2017 23-08-2013 23-08-2013 09-11-2016 26-07-2018 23-08-2013 31-12-2018 07-08-2014 09-11-2016 30-09-2017 07-08-2014 23-08-2013 23-08-2013 26-11-2014 04-05-2015 06-01-2020 26-11-2014 07-07-2016 25-10-2013 26-11-2014 15-12-2017 25-10-2013 15-07-2015 25-10-2013 26-11-2014 07-08-2014 15-12-2017 27-05-2014 20-05-2018 09-11-2016 04-04-2019 30-09-2017 23-08-2013 23-08-2013 27-05-2014 07-07-2016 19-06-2015 07-08-2014
XÉT RÚT KHỎI DANH SÁCH
Thời gian
Hạn
Rút
6 tháng 25-09-2014
Đợt 6
12 tháng 25-10-2014 Đợt 12
6 tháng 25-04-2014
Đợt 6
12 tháng 19-06-2016 Đợt 19
0 tháng 01-06-2020 Đợt 33
12 tháng 26-11-2015 Đợt 23
12 tháng 25-03-2015 Đợt 25
12 tháng 23-08-2014
Đợt 7
12 tháng 25-10-2014
Đợt 7
6 tháng 23-02-2014
Đợt 4
6 tháng 23-02-2014
Đợt 4
6 tháng 15-01-2016 Đợt 20
6 tháng 27-05-2016 Đợt 33
6 tháng 22-03-2015 Đợt 10
12 tháng 15-12-2018 Đợt 28
12 tháng 23-08-2014
Đợt 7
12 tháng 23-08-2014
Đợt 6
12 tháng 09-11-2017 Đợt 24
6 tháng 26-01-2019 Đợt 28
12 tháng 23-08-2014 Đợt 16
12 tháng 31-12-2019 Đợt 32
6 tháng 07-02-2015
Đợt 9
6 tháng 09-05-2017 Đợt 22
6 tháng 30-03-2018 Đợt 26
12 tháng 07-08-2015 Đợt 15
12 tháng 23-08-2014
Đợt 6
12 tháng 23-08-2014 Đợt 14
6 tháng 26-05-2015 Đợt 17
12 tháng 04-05-2016 Đợt 18
6 tháng 06-07-2020 Đợt 32
12 tháng 26-11-2015 Đợt 18
6 tháng 07-01-2017 Đợt 25
6 tháng 25-04-2014
Đợt 5
12 tháng 26-11-2015 Đợt 31
12 tháng 15-12-2018 Đợt 27
12 tháng 25-10-2014
Đợt 7
6 tháng 15-01-2016 Đợt 22
6 tháng 25-04-2014
Đợt 5
6 tháng 26-05-2015 Đợt 12
12 tháng 07-08-2015 Đợt 21
6 tháng 15-06-2018 Đợt 26
12 tháng 27-05-2015 Đợt 12
6 tháng 20-11-2018 Đợt 30
6 tháng 09-05-2017 Đợt 22
6 tháng
Đợt 31
6 tháng 30-03-2018 Đợt 26
6 tháng 23-02-2014
Đợt 6
12 tháng 23-08-2014 Đợt 12
12 tháng 27-05-2015 Đợt 14
6 tháng 07-01-2017 Đợt 23
6 tháng 19-12-2015 Đợt 18
12 tháng 07-08-2015 Đợt 14
Trang 2 / 3
TT
NƯỚC
CÔNG TY SẢN XUẤT
53
INDIA
54
INDIA
55
INDIA
56
INDIA
57
INDIA
58
INDIA
59
INDIA
60
INDIA
61
INDIA
62
INDIA
63
INDIA
64
INDIA
65
INDIA
66
INDIA
67
INDIA
68
INDIA
69
INDIA
70
INDONESIA
71
KOREA
72
KOREA
73
KOREA
74
KOREA
75
KOREA
76
KOREA
77
KOREA
78
KOREA
79
KOREA
80
KOREA
81
KOREA
82
KOREA
83
KOREA
84
KOREA
85
KOREA
86
KOREA
87
KOREA
88
KOREA
89
KOREA
90
KOREA
91
KOREA
92
KOREA
93
PAKISTAN
94
PAKISTAN
95
PAKISTAN
96
PAKISTAN
97 PHILIPPINES
98
POLAND
99
ROMANIA
100 THAILAND
Bao gồm:
Raptakos, Brett & Co., Ltd. Saga Laboratories Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. Sance Laboratories Pvt., Ltd. Santa Pharma Generix Pvt., Ltd. Stallion Laboratories Pvt. Ltd Strides Arcolab Ltd. Sun Pharmaceutical Industries Ltd. Synmedic Laboratories Umedica Laboratories Pvt., Ltd. Unique Pharmaceutical Labs. Windlas Biotech Ltd. Windlas Biotech Private limited XL Laboratories Pvt., Ltd. Zee Laboratories Zim Laboratories Ltd. Zim Laboratories Ltd., India PT Kalbe Farma Tbk. Alpha Pharm. Co., Ltd. Binex Co., Ltd BTO Pharm Co., Ltd. Chunggei Pharm. Co., Ltd. Crown pharm Co., Ltd. Dae Han New Pharm Co., Ltd. Dae Hwa Pharmaceutical Co., Ltd. Daehwa Pharmaceuticals Daehwa Pharmaceuticals Daewoo Pharm. Co., Ltd. Dongsung pharm. Co., Ltd. Hanall Pharmaceutical Co., Ltd. Hanbul Pharm. Co., Ltd. Hankook Korus Pharm Co., Ltd. Hankook Korus Pharm Co., Ltd. Il Dong Pharmaceuticals Co., Ltd. Korea Arlico Pharm. Co., Ltd. Korea Prime Pharm. Co., Ltd. Samchundang Pharm. Co., Ltd. Union Korea Pharm Co., Ltd. Young IL Pharm. Co., Ltd. Young IL Pharm. Co., Ltd. CCL Pharmaceuticals (Pvt) Ltd. Efroze Chemical Industries (Pvt) Ltd, Getz Pharma Pvt., Ltd. Nexus Pharma (Pvt.) Ltd Amherst Laboratories Inc. Polfarmex S.A S.C.Arena Group S.A. Mega Lifesciences Ltd.
92 công ty / 14 quốc gia
THỜI GIAN GIÁM SÁT TIỀN KIỂM
Từ 25/10/2013 đến 04/05/2015 Từ 07/08/2014 đến 15/08/2015 Từ 22/09/2014 đến 04/05/2015 Từ 25/03/2014 đến 04/05/2015 Từ 23/08/2013 đến 15/08/2015 Từ 20/05/2018 đến 31/10/2019 Từ 23/08/2013 đến 12/12/2016 Từ 04/05/2015 đến 07/07/2016 Từ 30/09/2017 đến 26/07/2018 Từ 23/08/2013 đến 09/11/2016 Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 Từ 23/08/2013 đến 26/11/2014 Từ 31/10/2019 đến 29/07/2020 Từ 23/08/2013 đến 31/12/2018 Từ 25/10/2013 đến 15/08/2015 Từ 04/05/2015 đến 09/11/2016 Từ 20/05/2018 đến 01/06/2020 Từ 25/10/2013 đến 31/12/2014 Từ 07/08/2014 đến 04/03/2016 Từ 31/10/2019 đến 22/12/2020 Từ 25/03/2014 đến 13/02/2015 Từ 19/06/2015 đến 04/03/2016 Từ 04/05/2015 đến 07/07/2016 Từ 23/08/2013 đến 09/11/2016 Từ 15/03/2017 đến 01/06/2020 Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 Từ 26/11/2014 đến 19/06/2015 Từ 23/08/2013 đến 22/09/2014 Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 Từ 25/10/2013 đến 26/11/2014 Từ 22/09/2014 đến 07/01/2016 Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 Từ 30/09/2017 đến 26/07/2018 Từ 09/11/2016 đến 20/05/2018 Từ 15/08/2015 đến 15/12/2017 Từ 23/08/2013 đến 27/05/2014 Từ 25/03/2014 đến 04/05/2015 Từ 25/03/2014 đến 07/07/2016 Từ 25/10/2013 đến 07/08/2014 Từ 07/07/2016 đến 15/03/2017 Từ 25/03/2014 đến 07/01/2016 Từ 15/12/2017 đến 31/12/2018 Từ 27/05/2014 đến 19/06/2015 Từ 09/11/2016 đến 30/05/2017 Từ 23/08/2013 đến 27/11/2015 Từ 04/04/2019 đến 01/06/2020 Từ 31/12/2018 đến 01/06/2020 Từ 27/11/2015 đến 12/12/2016
NGÀY CẬP NHẬT
27-05-2014 07-08-2014 22-09-2014 25-03-2014 27-05-2014 20-05-2018 23-08-2013 04-05-2015 30-09-2017 27-05-2014 25-10-2013 23-08-2013 31-10-2019 30-09-2017 25-10-2013 19-06-2015 20-05-2018 25-10-2013 07-08-2014 31-10-2019 25-03-2014 19-06-2015 04-05-2015 27-05-2014 26-07-2018 23-08-2013 26-11-2014 23-08-2013 25-10-2013 25-10-2013 22-09-2014 25-10-2013 30-09-2017 09-11-2016 09-11-2016 23-08-2013 25-03-2014 26-11-2014 25-10-2013 07-07-2016 25-03-2014 15-12-2017 07-08-2014 09-11-2016 23-08-2013 04-04-2019 31-12-2018 27-11-2015
XÉT RÚT KHỎI DANH SÁCH
Thời gian
Hạn
Rút
6 tháng 27-11-2014 Đợt 10
12 tháng 07-08-2015 Đợt 13
6 tháng 22-03-2015 Đợt 10
12 tháng 25-03-2015 Đợt 10
6 tháng 27-11-2014 Đợt 13
12 tháng 20-05-2019 Đợt 29
12 tháng 23-08-2014 Đợt 20
12 tháng 04-05-2016 Đợt 18
6 tháng 30-03-2018 Đợt 26
12 tháng 27-05-2015 Đợt 19
12 tháng 25-10-2014
Đợt 7
6 tháng 23-02-2014
Đợt 7
6 tháng 30-04-2020 Đợt 32
12 tháng 30-09-2018 Đợt 27
12 tháng 25-10-2014 Đợt 13
12 tháng 19-06-2016 Đợt 19
12 tháng 20-05-2019 Đợt 31
12 tháng 25-10-2014
Đợt 8
12 tháng 07-08-2015 Đợt 17
12 tháng 31-10-2020 Đợt 33
6 tháng 25-09-2014
Đợt 9
6 tháng 19-12-2015 Đợt 17
12 tháng 04-05-2016 Đợt 18
6 tháng 27-11-2014 Đợt 19
12 tháng 26-07-2019 Đợt 31
6 tháng 23-02-2014
Đợt 6
6 tháng 26-05-2015 Đợt 11
12 tháng 23-08-2014
Đợt 6
6 tháng 25-04-2014
Đợt 5
12 tháng 25-10-2014
Đợt 7
12 tháng 22-09-2015 Đợt 16
6 tháng 25-04-2014
Đợt 5
6 tháng 30-03-2018 Đợt 26
12 tháng 09-11-2017 Đợt 25
12 tháng 09-11-2017 Đợt 24
6 tháng 23-02-2014
Đợt 4
6 tháng 25-09-2014 Đợt 10
12 tháng 26-11-2015 Đợt 18
6 tháng 25-04-2014
Đợt 5
6 tháng 07-01-2017 Đợt 21
12 tháng 25-03-2015 Đợt 16
12 tháng 15-12-2018 Đợt 27
6 tháng 07-02-2015 Đợt 11
6 tháng 09-05-2017 Đợt 22
6 tháng 23-02-2014 Đợt 15
6 tháng 04-10-2019 Đợt 31
12 tháng 31-12-2019 Đợt 31
12 tháng 27-11-2016 Đợt 20
Trang 3 / 3
Categories
You my also like
Government of Nepal Ministry of Labour and Employment
1.1 MB37.7K13.9KTHERMEX REFERENCES (Bar mills)
600.9 KB30.4K12.4KNational Pulses Seminar 2017, Kolkata
306.6 KB28.1K8.7KJAYAWANT SHIKSHAN PRASARAK MANDAL’s Bhivrabai Sawant Polytechnic
665.6 KB6.1K2.9KHooghly Engineering & Technology College
225.7 KB1.1K349Name of Company/Association Membership Number
291.5 KB61.5K13.5KDatabase directory of Pharmaceutical Manufacturers (All India)
707.9 KB36.3K12.7KList Of Oppositions Filed During November 2006
510.1 KB4.4K923Directorate of Plant Protection, Quarantine & Storage
2.4 MB5.2K934